Có 3 kết quả:
值守 zhí shǒu ㄓˊ ㄕㄡˇ • 职守 zhí shǒu ㄓˊ ㄕㄡˇ • 職守 zhí shǒu ㄓˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a security guard etc) to be on duty, keeping an eye on things
(2) to keep watch
(2) to keep watch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) duty
(2) responsibility
(3) post
(2) responsibility
(3) post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) duty
(2) responsibility
(3) post
(2) responsibility
(3) post
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0